STT |
Trường |
Khóa học |
Mã SV |
Họ tên |
Điểm |
Xếp loại |
421
|
Trường Đại học Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/2022
|
SV077 |
Phan Thị Trà My |
7.2 |
Khá |
422
|
Trường Đại học Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/2022
|
SV076 |
Võ Thị Tuyết Mai |
7.4 |
Khá |
423
|
Trường Đại học Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/2022
|
SV075 |
Huỳnh Thị Bích Ly |
7.1 |
Khá |
424
|
Trường Đại học Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/2022
|
SV074 |
Đàm Diệu Linh |
6.8 |
Trung bình khá |
425
|
Trường Đại học Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/2022
|
SV073 |
Trương Thị Trúc Lam |
7.2 |
Khá |
426
|
Trường Đại học Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/2022
|
SV072 |
Phan Thị Ánh Hồng |
7.6 |
Khá |
427
|
Trường Đại học Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/2022
|
SV071 |
Phạm Nguyễn Xuân Hiếu |
7 |
Khá |
428
|
Trường Đại học Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/2022
|
SV070 |
Huỳnh Minh Hải |
7.7 |
Khá |
429
|
Trường Đại học Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/2022
|
SV069 |
Nguyễn Tuyết Giang |
7.2 |
Khá |
430
|
Trường Đại học Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/2022
|
SV068 |
Nguyễn Thị Phương Dung |
7.2 |
Khá |