STT |
Trường |
Khóa học |
Mã SV |
Họ tên |
Điểm |
Xếp loại |
401
|
Trường Đại học Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/2022
|
SV097 |
Nguyễn Thị Phương Vân |
7.3 |
Khá |
402
|
Trường Đại học Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/2022
|
SV096 |
Hà Huyền Trân |
7.5 |
Khá |
403
|
Trường Đại học Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/2022
|
SV095 |
Võ Hoàng Bích Trâm |
7.9 |
Khá |
404
|
Trường Đại học Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/2022
|
SV094 |
Trần Thị Diễm Thương |
7.4 |
Khá |
405
|
Trường Đại học Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/2022
|
SV093 |
Lê Thị Kim Thư |
6.9 |
Trung bình khá |
406
|
Trường Đại học Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/2022
|
SV092 |
Kpắ Hờ Thúy |
7 |
Khá |
407
|
Trường Đại học Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/2022
|
SV091 |
Mai Trọng Thịnh |
7 |
Khá |
408
|
Trường Đại học Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/2022
|
SV090 |
Nguyễn Thị Bích Thảo |
7.3 |
Khá |
409
|
Trường Đại học Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/2022
|
SV089 |
Trương Ngân Tuyền |
7.4 |
Khá |
410
|
Trường Đại học Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/2022
|
SV088 |
Nguyễn Thị Thanh Tuyền |
7.4 |
Khá |