11
|
Trường Đại học Thái Bình Dương |
28/3/2022 - 08/4/2022
|
SV289 |
Nguyễn Ngọc Sơn |
7.41 |
Khá |
12
|
Trường Đại học Thái Bình Dương |
28/3/2022 - 08/4/2022
|
SV288 |
Bùi Ngọc Phước |
7.385 |
Khá |
13
|
Trường Đại học Thái Bình Dương |
28/3/2022 - 08/4/2022
|
SV287 |
Huỳnh Thị Thúy Nga |
7.455 |
Khá |
14
|
Trường Đại học Thái Bình Dương |
28/3/2022 - 08/4/2022
|
SV286 |
Nguyễn Thị Ngân Hà |
7.32 |
Khá |
15
|
Trường Đại học Thái Bình Dương |
28/3/2022 - 08/4/2022
|
SV285 |
Trương Võ Bảo Châu |
5.9725 |
Trung bình khá |
16
|
Trường Đại học Thái Bình Dương |
28/3/2022 - 08/4/2022
|
SV284 |
Nguyễn Thị Thanh Tuyền |
5.5625 |
Trung bình |
17
|
Trường Đại học Thái Bình Dương |
28/3/2022 - 08/4/2022
|
SV283 |
Võ Thị Thu Quỳnh |
6.7225 |
Trung bình khá |
18
|
Trường Đại học Thái Bình Dương |
28/3/2022 - 08/4/2022
|
SV282 |
Nguyễn Thị Thảo |
7.38 |
Khá |
19
|
Trường Đại học Thái Bình Dương |
28/3/2022 - 08/4/2022
|
SV281 |
Vũ Trung Dũng |
5.9275 |
Trung bình |
20
|
Trường Đại học Thái Bình Dương |
28/3/2022 - 08/4/2022
|
SV280 |
Lê Gia Huy |
5.9825 |
Trung bình khá |