STT |
Trường |
Khóa học |
Mã SV |
Họ tên |
Điểm |
Xếp loại |
431
|
Trường Đại học Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/2022
|
SV067 |
Nguyễn Lệ Chí |
7.6 |
Khá |
432
|
Trường Đại học Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/2022
|
SV066 |
Nguyễn Đinh Minh Châu |
7.2 |
Khá |
433
|
Trường Đại học Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/2022
|
SV065 |
Nguyễn Quỳnh Châu |
7 |
Khá |
434
|
Trường Đại học Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/2022
|
SV064 |
Nguyễn Thị Ngọc Bích |
7.5 |
Khá |
435
|
Trường Đại học Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/2022
|
SV063 |
Phạm Lê Thiên Ân |
7.8 |
Khá |
436
|
Trường Đại học Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/2022
|
SV062 |
Bùi Thị Bảo Yến |
7.6 |
Khá |
437
|
Trường Đại học Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/2022
|
SV061 |
Nguyễn Thị Trúc Vy |
7 |
Khá |
438
|
Trường Đại học Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/2022
|
SV060 |
Đoàn Thị Bích Vi |
7.5 |
Khá |
439
|
Trường Đại học Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/2022
|
SV059 |
Nguyễn Thị Thu Uyên |
7.1 |
Khá |
440
|
Trường Đại học Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/2022
|
SV058 |
Nguyễn Thị Kim Tú |
7.4 |
Khá |