STT |
Trường |
Khóa học |
Mã SV |
Họ tên |
Điểm |
Xếp loại |
441
|
Trường Đại học Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/2022
|
SV057 |
Huỳnh Thị Thanh Trúc |
7 |
Khá |
442
|
Trường Đại học Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/2022
|
SV056 |
Bùi Thục Trinh |
7.2 |
Khá |
443
|
Trường Đại học Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/2022
|
SV055 |
Thái Thùy Trang |
6.8 |
Trung bình khá |
444
|
Trường Đại học Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/2022
|
SV054 |
Phan Thị Kiều Trang |
7.4 |
Khá |
445
|
Trường Đại học Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/2022
|
SV053 |
Nguyễn Thị Thanh Trâm |
7 |
Khá |
446
|
Trường Đại học Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/2022
|
SV052 |
Nguyễn Minh Trâm |
7.4 |
Khá |
447
|
Trường Đại học Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/2022
|
SV051 |
Dương Thị Ngọc Trâm |
6.8 |
Trung bình khá |
448
|
Trường Đại học Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/2022
|
SV050 |
Bùi Thị Kim Tỏa |
7.4 |
Khá |
449
|
Trường Đại học Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/2022
|
SV049 |
Trần Thị Thủy |
6.8 |
Trung bình khá |
450
|
Trường Đại học Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/2022
|
SV048 |
Hồ Thị Kim Thúy |
7 |
Khá |