STT |
Trường |
Khóa học |
Mã SV |
Họ tên |
Điểm |
Xếp loại |
451
|
Trường Đại học Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/2022
|
SV047 |
Lê Nguyễn Quỳnh Thư |
7.4 |
Khá |
452
|
Trường Đại học Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/2022
|
SV046 |
Trương Thị Thơm |
7.2 |
Khá |
453
|
Trường Đại học Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/2022
|
SV045 |
Trần Thị Mỹ Thoa |
6.9 |
Trung bình khá |
454
|
Trường Đại học Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/2022
|
SV044 |
Võ Trần Khả Thiên |
7 |
Khá |
455
|
Trường Đại học Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/2022
|
SV043 |
Lê Thị Như Thảo |
7.6 |
Khá |
456
|
Trường Đại học Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/2022
|
SV042 |
Tăng Thị Thanh Tâm |
7.2 |
Khá |
457
|
Trường Đại học Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/2022
|
SV041 |
Trương Thị Tuyết Sương |
7.7 |
Khá |
458
|
Trường Đại học Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/2022
|
SV040 |
Võ Ngọc Quỳnh |
7.2 |
Khá |
459
|
Trường Đại học Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/2022
|
SV039 |
Trần Nữ Như Quỳnh |
7.7 |
Khá |
460
|
Trường Đại học Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/2022
|
SV038 |
Huỳnh Thị Như Quỳnh |
7.3 |
Khá |