STT |
Trường |
Khóa học |
Mã SV |
Họ tên |
Điểm |
Xếp loại |
391
|
Trường Đại học Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/2022
|
SV107 |
Trần Văn Thơm |
7 |
Khá |
392
|
Trường Đại học Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/2022
|
SV106 |
Dương Thị Thu Thảo |
7.3 |
Khá |
393
|
Trường Đại học Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/2022
|
SV105 |
Võ Quốc Quân |
7.7 |
Khá |
394
|
Trường Đại học Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/2022
|
SV104 |
Nguyễn Phúc Nguyên |
7.3 |
Khá |
395
|
Trường Đại học Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/2022
|
SV103 |
Nguyễn Trần Thanh Tùng |
7.3 |
Khá |
396
|
Trường Đại học Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/2022
|
SV102 |
Nguyễn Thị Thảo |
7.4 |
Khá |
397
|
Trường Đại học Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/2022
|
SV101 |
Nguyễn Như Tiểu Nguyệt |
7.6 |
Khá |
398
|
Trường Đại học Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/2022
|
SV100 |
Hồ Trọng Minh |
7.5 |
Khá |
399
|
Trường Đại học Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/2022
|
SV099 |
Nguyễn Võ Tú My |
7.3 |
Khá |
400
|
Trường Đại học Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/2022
|
SV098 |
Nguyễn Trần Thiên Ý |
7.1 |
Khá |