STT |
Trường |
Khóa học |
Mã SV |
Họ tên |
Điểm |
Xếp loại |
411
|
Trường Đại học Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/2022
|
SV087 |
Nguyễn Thị Thanh Tú |
7 |
Khá |
412
|
Trường Đại học Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/2022
|
SV086 |
Lê Bảo Tín |
6.8 |
Trung bình khá |
413
|
Trường Đại học Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/2022
|
SV085 |
Đoàn Tấn Tiến |
7 |
Khá |
414
|
Trường Đại học Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/2022
|
SV084 |
Trần Mỹ Tiên |
7.4 |
Khá |
415
|
Trường Đại học Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/2022
|
SV083 |
Trà Nguyễn Thúy Quỳnh |
7.6 |
Khá |
416
|
Trường Đại học Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/2022
|
SV082 |
Phan Ngọc Trúc Quỳnh |
7.1 |
Khá |
417
|
Trường Đại học Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/2022
|
SV081 |
Lê Thị Ái Phi |
7.6 |
Khá |
418
|
Trường Đại học Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/2022
|
SV080 |
Huỳnh Trương Minh Oanh |
7.8 |
Khá |
419
|
Trường Đại học Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/2022
|
SV079 |
Nguyễn Thị Trà My |
7 |
Khá |
420
|
Trường Đại học Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/2022
|
SV078 |
Lê Thị Trà My |
7.1 |
Khá |