STT |
Trường |
Khóa học |
Mã SV |
Họ tên |
Điểm |
Xếp loại |
341
|
Trường Đại học Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/2022
|
SV157 |
Võ Thị Thu Hằng |
6.2 |
Trung bình khá |
342
|
Trường Đại học Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/2022
|
SV156 |
Trần Thị Thủy Chung |
6.8 |
Trung bình khá |
343
|
Trường Đại học Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/2022
|
SV155 |
Lê Thị Thủy Chung |
6.5 |
Trung bình khá |
344
|
Trường Đại học Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/2022
|
SV154 |
Trần Thị Phương Chi |
7.1 |
Khá |
345
|
Trường Đại học Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/2022
|
SV153 |
Lê Thị Kim Chi |
6.4 |
Trung bình khá |
346
|
Trường Đại học Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/2022
|
SV152 |
Nguyễn Thị Kim Chi |
7.1 |
Khá |
347
|
Trường Đại học Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/2022
|
SV151 |
Huỳnh Thị Cẩm |
6.9 |
Trung bình khá |
348
|
Trường Đại học Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/2022
|
SV150 |
Võ Thị Ngọc Ánh |
6.6 |
Trung bình khá |
349
|
Trường Đại học Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/2022
|
SV149 |
Phan Tuấn Vũ |
6.6 |
Trung bình khá |
350
|
Trường Đại học Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/2022
|
SV148 |
Phan Quỳnh Phương Trinh |
6.8 |
Trung bình khá |