STT |
Trường |
Khóa học |
Mã SV |
Họ tên |
Điểm |
Xếp loại |
371
|
Trường Đại học Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/2022
|
SV127 |
Trần Anh Hưng |
6.6 |
Trung bình khá |
372
|
Trường Đại học Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/2022
|
SV126 |
Huỳnh Tấn Hưng |
6.9 |
Trung bình khá |
373
|
Trường Đại học Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/2022
|
SV125 |
Văn Bá Thông |
7.1 |
Khá |
374
|
Trường Đại học Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/2022
|
SV124 |
Phạm Văn Tiến |
6.7 |
Trung bình khá |
375
|
Trường Đại học Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/2022
|
SV123 |
Nguyễn Ngọc Tri |
6.4 |
Trung bình khá |
376
|
Trường Đại học Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/2022
|
SV122 |
Vũ Văn Duy |
6.8 |
Trung bình khá |
377
|
Trường Đại học Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/2022
|
SV121 |
Bùi Tiến |
6.7 |
Trung bình khá |
378
|
Trường Đại học Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/2022
|
SV120 |
Nguyễn Minh Hoàng |
6.4 |
Trung bình khá |
379
|
Trường Đại học Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/2022
|
SV119 |
Lê Văn Nhân |
7.3 |
Khá |
380
|
Trường Đại học Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/2022
|
SV118 |
Nguyễn Thị Tâm Như |
7.1 |
Khá |