STT |
Trường |
Khóa học |
Mã SV |
Họ tên |
Điểm |
Xếp loại |
321
|
Trường Đại học Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/2022
|
SV177 |
Nguyễn Thị Vũ Bình |
6.5 |
Trung bình khá |
322
|
Trường Đại học Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/2022
|
SV176 |
Nguyễn Kiều Trinh |
7.2 |
Khá |
323
|
Trường Đại học Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/2022
|
SV175 |
Ngô Thị Huyền Trang |
7 |
Khá |
324
|
Trường Đại học Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/2022
|
SV174 |
La Thị Huyền Trang |
7 |
Khá |
325
|
Trường Đại học Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/2022
|
SV173 |
Huỳnh Thị Ngọc Trâm |
6.6 |
Trung bình khá |
326
|
Trường Đại học Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/2022
|
SV172 |
Trần Thị Thu Tình |
7.4 |
Khá |
327
|
Trường Đại học Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/2022
|
SV171 |
Mai Thị Thúy |
7.3 |
Khá |
328
|
Trường Đại học Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/2022
|
SV170 |
Nguyễn Thị Kim Thoa |
7.2 |
Khá |
329
|
Trường Đại học Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/2022
|
SV169 |
Nguyễn Lê Thị Thảo |
7.4 |
Khá |
330
|
Trường Đại học Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/2022
|
SV168 |
Trịnh Thị Lệ Quỳnh |
7.5 |
Khá |