STT |
Trường |
Khóa học |
Mã SV |
Họ tên |
Điểm |
Xếp loại |
331
|
Trường Đại học Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/2022
|
SV167 |
Nguyễn Bích Quyên |
7.4 |
Khá |
332
|
Trường Đại học Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/2022
|
SV166 |
Ksơr Hờ Quyên |
7 |
Khá |
333
|
Trường Đại học Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/2022
|
SV165 |
Trần Nguyễn Bích Ngọc |
6.9 |
Trung bình khá |
334
|
Trường Đại học Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/2022
|
SV164 |
Nguyễn Thị Thiên Nga |
7.7 |
Khá |
335
|
Trường Đại học Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/2022
|
SV163 |
Huỳnh Thị Diễm My |
7.3 |
Khá |
336
|
Trường Đại học Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/2022
|
SV162 |
Nguyễn Thị Hoàng Mi |
7 |
Khá |
337
|
Trường Đại học Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/2022
|
SV161 |
Hồ Thị Kim Mi |
7.6 |
Khá |
338
|
Trường Đại học Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/2022
|
SV160 |
Nguyễn Thị Mỹ Lê |
7 |
Khá |
339
|
Trường Đại học Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/2022
|
SV159 |
Nguyễn Duy Kiều |
7.5 |
Khá |
340
|
Trường Đại học Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/2022
|
SV158 |
Nguyễn Thị Mỹ Hảo |
6.7 |
Trung bình khá |