STT |
Trường |
Khóa học |
Mã SV |
Họ tên |
Điểm |
Xếp loại |
361
|
Trường Đại học Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/2022
|
SV137 |
So La Ly Na |
6.7 |
Trung bình khá |
362
|
Trường Đại học Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/2022
|
SV136 |
Lê Đức Mạnh |
6.8 |
Trung bình khá |
363
|
Trường Đại học Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/2022
|
SV135 |
Đoàn Thị Phương Lan |
7 |
Khá |
364
|
Trường Đại học Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/2022
|
SV134 |
Trần Thị Ngọc Hòa |
6.4 |
Trung bình khá |
365
|
Trường Đại học Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/2022
|
SV133 |
Trần Thị Ngọc Hân |
7.4 |
Khá |
366
|
Trường Đại học Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/2022
|
SV132 |
Đỗ Hữu Duy |
6.9 |
Trung bình khá |
367
|
Trường Đại học Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/2022
|
SV131 |
Trần Phương Phú |
6.9 |
Trung bình khá |
368
|
Trường Đại học Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/2022
|
SV130 |
Đỗ Thiên Phúc |
6.7 |
Trung bình khá |
369
|
Trường Đại học Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/2022
|
SV129 |
Đỗ Thị Đài Trang |
7.3 |
Khá |
370
|
Trường Đại học Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/2022
|
SV128 |
Lê Cao Hà |
6.7 |
Trung bình khá |