STT |
Trường |
Khóa học |
Mã SV |
Họ tên |
Điểm |
Xếp loại |
311
|
Trường Đại học Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/2022
|
SV187 |
Hồ Thị Như Thùy |
7.3 |
Khá |
312
|
Trường Đại học Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/2022
|
SV186 |
Lê Bạch Bích Thư |
6.8 |
Trung bình khá |
313
|
Trường Đại học Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/2022
|
SV185 |
Lê Thị Thu Thảo |
6.6 |
Trung bình khá |
314
|
Trường Đại học Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/2022
|
SV184 |
Lê Thị Xuân Nương |
6.5 |
Trung bình khá |
315
|
Trường Đại học Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/2022
|
SV183 |
Lê Thị Thúy Nga |
6.6 |
Trung bình khá |
316
|
Trường Đại học Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/2022
|
SV182 |
Phan Thị Phương Loan |
6.8 |
Trung bình khá |
317
|
Trường Đại học Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/2022
|
SV181 |
Bùi Thị Bích Liễu |
6.7 |
Trung bình khá |
318
|
Trường Đại học Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/2022
|
SV180 |
Nguyễn Thị Kim Hương |
6.5 |
Trung bình khá |
319
|
Trường Đại học Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/2022
|
SV179 |
Phạm Thị Hiếu Nghĩa |
6.9 |
Trung bình khá |
320
|
Trường Đại học Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/2022
|
SV178 |
Đặng Thị Hồng Nhụy |
6.5 |
Trung bình khá |