STT |
Trường |
Khóa học |
Mã SV |
Họ tên |
Điểm |
Xếp loại |
351
|
Trường Đại học Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/2022
|
SV147 |
Đỗ Huỳnh Thảo Tiên |
6.6 |
Trung bình khá |
352
|
Trường Đại học Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/2022
|
SV146 |
Nguyễn Thị Kim Thoa |
7 |
Khá |
353
|
Trường Đại học Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/2022
|
SV145 |
Lê Phước Thiện |
6.6 |
Trung bình khá |
354
|
Trường Đại học Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/2022
|
SV144 |
Ksơr H Tết |
6.4 |
Trung bình khá |
355
|
Trường Đại học Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/2022
|
SV143 |
Ngô Phụng |
6.7 |
Trung bình khá |
356
|
Trường Đại học Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/2022
|
SV142 |
Nguyễn Tấn Phát |
7.3 |
Khá |
357
|
Trường Đại học Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/2022
|
SV141 |
Lê Cao Pháp |
6.8 |
Trung bình khá |
358
|
Trường Đại học Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/2022
|
SV140 |
Đào Duy Nguyên |
6.4 |
Trung bình khá |
359
|
Trường Đại học Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/2022
|
SV139 |
Ma Huỳnh Hiếu Ngân |
6.6 |
Trung bình khá |
360
|
Trường Đại học Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/2022
|
SV138 |
Trần Lê Hoàng Na |
7 |
Khá |