STT |
Trường |
Khóa học |
Mã SV |
Họ tên |
Điểm |
Xếp loại |
301
|
Trường Đại học Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/2022
|
SV197 |
Lương Lê Minh Thùy |
6.4 |
Trung bình khá |
302
|
Trường Đại học Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/2022
|
SV196 |
Nguyễn Thị Ngọc Lam |
6.9 |
Trung bình khá |
303
|
Trường Đại học Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/2022
|
SV195 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
6.6 |
Trung bình khá |
304
|
Trường Đại học Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/2022
|
SV194 |
Phan Thị Ngọc Diễm |
6.4 |
Trung bình khá |
305
|
Trường Đại học Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/2022
|
SV193 |
Võ Thi Khương |
6.7 |
Trung bình khá |
306
|
Trường Đại học Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/2022
|
SV192 |
Nguyễn Đặng Hoài Trang |
7 |
Khá |
307
|
Trường Đại học Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/2022
|
SV191 |
Võ Thị Phi Yến |
6.6 |
Trung bình khá |
308
|
Trường Đại học Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/2022
|
SV190 |
Võ Thị Tuyết |
6.5 |
Trung bình khá |
309
|
Trường Đại học Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/2022
|
SV189 |
Võ Thị Cẩm Tú |
6.9 |
Trung bình khá |
310
|
Trường Đại học Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/2022
|
SV188 |
Lê Thị Thủy |
6.4 |
Trung bình khá |