291
|
Trường Đại học Thái Bình Dương |
28/3/2022 - 08/4/2022
|
SV009 |
Phan Duy Thành |
6.22 |
Trung bình khá |
292
|
Trường Đại học Thái Bình Dương |
28/3/2022 - 08/4/2022
|
SV008 |
Tô Hùng Tây |
6.64 |
Trung bình khá |
293
|
Trường Đại học Thái Bình Dương |
28/3/2022 - 08/4/2022
|
SV007 |
Huỳnh Minh Quang |
7.005 |
Khá |
294
|
Trường Đại học Thái Bình Dương |
28/3/2022 - 08/4/2022
|
SV006 |
Lương Minh Nhất |
6.465 |
Trung bình khá |
295
|
Trường Đại học Thái Bình Dương |
28/3/2022 - 08/4/2022
|
SV005 |
Nguyễn Gia Hân |
6.345 |
Trung bình khá |
296
|
Trường Đại học Thái Bình Dương |
28/3/2022 - 08/4/2022
|
SV004 |
Vũ Tiến Đạt |
6.4225 |
Trung bình khá |
297
|
Trường Đại học Thái Bình Dương |
28/3/2022 - 08/4/2022
|
SV003 |
Cao Đức Anh |
6.885 |
Trung bình khá |
298
|
Trường Đại học Thái Bình Dương |
28/3/2022 - 08/4/2022
|
SV002 |
Phan Ngọc Vinh |
6.28 |
Trung bình khá |
299
|
Trường Đại học Thái Bình Dương |
28/3/2022 - 08/4/2022
|
SV001 |
Đặng Đức Tiến |
6.3775 |
Trung bình khá |
300
|
Trường Đại học Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/2022
|
SV198 |
Nguyễn Thanh Thủy |
6.6 |
Trung bình khá |