281
|
Trường Đại học Thái Bình Dương |
28/3/2022 - 08/4/2022
|
SV019 |
Lê Thị Mỹ Duyên |
7.05 |
Khá |
282
|
Trường Đại học Thái Bình Dương |
28/3/2022 - 08/4/2022
|
SV018 |
Nguyễn Thị Thùy Dương |
6.675 |
Trung bình khá |
283
|
Trường Đại học Thái Bình Dương |
28/3/2022 - 08/4/2022
|
SV017 |
Võ Huy Tùng |
6.6375 |
Trung bình khá |
284
|
Trường Đại học Thái Bình Dương |
28/3/2022 - 08/4/2022
|
SV016 |
Bùi Công Minh |
6.3075 |
Trung bình khá |
285
|
Trường Đại học Thái Bình Dương |
28/3/2022 - 08/4/2022
|
SV015 |
Lê Huỳnh Đức Minh |
6.2725 |
Trung bình khá |
286
|
Trường Đại học Thái Bình Dương |
28/3/2022 - 08/4/2022
|
SV014 |
Trần Anh Văn |
6.365 |
Trung bình khá |
287
|
Trường Đại học Thái Bình Dương |
28/3/2022 - 08/4/2022
|
SV013 |
Trương Khánh Vinh |
6.3325 |
Trung bình khá |
288
|
Trường Đại học Thái Bình Dương |
28/3/2022 - 08/4/2022
|
SV012 |
Đào Anh Tuấn |
6.555 |
Trung bình khá |
289
|
Trường Đại học Thái Bình Dương |
28/3/2022 - 08/4/2022
|
SV011 |
Nguyễn Hồng Xuân Trâm |
6.6325 |
Trung bình khá |
290
|
Trường Đại học Thái Bình Dương |
28/3/2022 - 08/4/2022
|
SV010 |
Vũ Ngọc Thành |
6.6775 |
Trung bình khá |