271
|
Trường Đại học Thái Bình Dương |
28/3/2022 - 08/4/2022
|
SV029 |
Đoàn Nguyệt Ánh |
6.9475 |
Trung bình khá |
272
|
Trường Đại học Thái Bình Dương |
28/3/2022 - 08/4/2022
|
SV028 |
Trương Thị Tỵ |
6.645 |
Trung bình khá |
273
|
Trường Đại học Thái Bình Dương |
28/3/2022 - 08/4/2022
|
SV027 |
Trần Hồ Đăng Khoa |
6.2275 |
Trung bình khá |
274
|
Trường Đại học Thái Bình Dương |
28/3/2022 - 08/4/2022
|
SV026 |
Phan Trương Quỳnh Anh |
6.23 |
Trung bình khá |
275
|
Trường Đại học Thái Bình Dương |
28/3/2022 - 08/4/2022
|
SV025 |
Trần Nguyên Như Ý |
6.5175 |
Trung bình khá |
276
|
Trường Đại học Thái Bình Dương |
28/3/2022 - 08/4/2022
|
SV024 |
Ngô Thị Kim Trang |
6.3475 |
Trung bình khá |
277
|
Trường Đại học Thái Bình Dương |
28/3/2022 - 08/4/2022
|
SV023 |
Nguyễn Thái Sơn |
7.0225 |
Khá |
278
|
Trường Đại học Thái Bình Dương |
28/3/2022 - 08/4/2022
|
SV022 |
Nguyễn Hoàng Yến Nhi |
6.94 |
Trung bình khá |
279
|
Trường Đại học Thái Bình Dương |
28/3/2022 - 08/4/2022
|
SV021 |
Trương Thị Việt Nghĩa |
6.715 |
Trung bình khá |
280
|
Trường Đại học Thái Bình Dương |
28/3/2022 - 08/4/2022
|
SV020 |
Huỳnh Thị Kim Ngân |
6.3275 |
Trung bình khá |