STT |
Trường |
Khóa học |
Mã SV |
Họ tên |
Điểm |
Xếp loại |
2911
|
Trường Đại học Phú Yên |
06/10/2022 - 30/12/2022
|
SV022 |
Lê Thị Trúc Ly |
6.6 |
Trung bình khá |
2912
|
Trường Đại học Phú Yên |
06/10/2022 - 30/12/2022
|
SV021 |
Ksor H' Lo |
7.1 |
Khá |
2913
|
Trường Đại học Phú Yên |
06/10/2022 - 30/12/2022
|
SV020 |
Võ Thị Mỹ Linh |
7.2 |
Khá |
2914
|
Trường Đại học Phú Yên |
06/10/2022 - 30/12/2022
|
SV019 |
Huỳnh Hồng Liền |
7.3 |
Khá |
2915
|
Trường Đại học Phú Yên |
06/10/2022 - 30/12/2022
|
SV018 |
Ksor H' Lanh |
7.4 |
Khá |
2916
|
Trường Đại học Phú Yên |
06/10/2022 - 30/12/2022
|
SV017 |
Lưu Thị Diễm Hương |
7.1 |
Khá |
2917
|
Trường Đại học Phú Yên |
06/10/2022 - 30/12/2022
|
SV016 |
Nguyễn Thị Bích Hộp |
7.2 |
Khá |
2918
|
Trường Đại học Phú Yên |
06/10/2022 - 30/12/2022
|
SV015 |
Ksơr Minh Hoa |
7.6 |
Khá |
2919
|
Trường Đại học Phú Yên |
06/10/2022 - 30/12/2022
|
SV014 |
Rơ Ô Mỹ Hiếu |
7.4 |
Khá |
2920
|
Trường Đại học Phú Yên |
06/10/2022 - 30/12/2022
|
SV013 |
Đoàn Lê Mỹ Hảo |
7.2 |
Khá |