STT |
Trường |
Khóa học |
Mã SV |
Họ tên |
Điểm |
Xếp loại |
2901
|
Trường Đại học Phú Yên |
06/10/2022 - 30/12/2022
|
SV032 |
Trương Thị Phấn |
7.2 |
Khá |
2902
|
Trường Đại học Phú Yên |
06/10/2022 - 30/12/2022
|
SV031 |
Lê Thị Hoài Nhung |
7.9 |
Khá |
2903
|
Trường Đại học Phú Yên |
06/10/2022 - 30/12/2022
|
SV030 |
Huỳnh Thị Tuyết Nhung |
7.4 |
Khá |
2904
|
Trường Đại học Phú Yên |
06/10/2022 - 30/12/2022
|
SV029 |
Lê Thị Hoài Như |
7.7 |
Khá |
2905
|
Trường Đại học Phú Yên |
06/10/2022 - 30/12/2022
|
SV028 |
Trương Cẩm Nhi |
7 |
Khá |
2906
|
Trường Đại học Phú Yên |
06/10/2022 - 30/12/2022
|
SV027 |
Phan Thị Phương Nhi |
7.4 |
Khá |
2907
|
Trường Đại học Phú Yên |
06/10/2022 - 30/12/2022
|
SV026 |
Võ Thị Kim Nguyệt |
7.6 |
Khá |
2908
|
Trường Đại học Phú Yên |
06/10/2022 - 30/12/2022
|
SV025 |
Phạm Thị Nga |
7.2 |
Khá |
2909
|
Trường Đại học Phú Yên |
06/10/2022 - 30/12/2022
|
SV024 |
Lê Thị Thanh Nam |
6.8 |
Trung bình khá |
2910
|
Trường Đại học Phú Yên |
06/10/2022 - 30/12/2022
|
SV023 |
Nguyễn Hoài Minh |
7.6 |
Khá |