STT |
Trường |
Khóa học |
Mã SV |
Họ tên |
Điểm |
Xếp loại |
2851
|
Trường Đại học Phú Yên |
06/10/2022 - 30/12/2022
|
SV082 |
Phan Ngọc Trúc Quỳnh |
7.1 |
Khá |
2852
|
Trường Đại học Phú Yên |
06/10/2022 - 30/12/2022
|
SV081 |
Lê Thị Ái Phi |
7.6 |
Khá |
2853
|
Trường Đại học Phú Yên |
06/10/2022 - 30/12/2022
|
SV080 |
Huỳnh Trương Minh Oanh |
7.8 |
Khá |
2854
|
Trường Đại học Phú Yên |
06/10/2022 - 30/12/2022
|
SV079 |
Nguyễn Thị Trà My |
7 |
Khá |
2855
|
Trường Đại học Phú Yên |
06/10/2022 - 30/12/2022
|
SV078 |
Lê Thị Trà My |
7.1 |
Khá |
2856
|
Trường Đại học Phú Yên |
06/10/2022 - 30/12/2022
|
SV077 |
Phan Thị Trà My |
7.2 |
Khá |
2857
|
Trường Đại học Phú Yên |
06/10/2022 - 30/12/2022
|
SV076 |
Võ Thị Tuyết Mai |
7.4 |
Khá |
2858
|
Trường Đại học Phú Yên |
06/10/2022 - 30/12/2022
|
SV075 |
Huỳnh Thị Bích Ly |
7.1 |
Khá |
2859
|
Trường Đại học Phú Yên |
06/10/2022 - 30/12/2022
|
SV074 |
Đàm Diệu Linh |
6.8 |
Trung bình khá |
2860
|
Trường Đại học Phú Yên |
06/10/2022 - 30/12/2022
|
SV073 |
Trương Thị Trúc Lam |
7.2 |
Khá |