STT |
Trường |
Khóa học |
Mã SV |
Họ tên |
Điểm |
Xếp loại |
2861
|
Trường Đại học Phú Yên |
06/10/2022 - 30/12/2022
|
SV072 |
Phan Thị Ánh Hồng |
7.6 |
Khá |
2862
|
Trường Đại học Phú Yên |
06/10/2022 - 30/12/2022
|
SV071 |
Phạm Nguyễn Xuân Hiếu |
7 |
Khá |
2863
|
Trường Đại học Phú Yên |
06/10/2022 - 30/12/2022
|
SV070 |
Huỳnh Minh Hải |
7.7 |
Khá |
2864
|
Trường Đại học Phú Yên |
06/10/2022 - 30/12/2022
|
SV069 |
Nguyễn Tuyết Giang |
7.2 |
Khá |
2865
|
Trường Đại học Phú Yên |
06/10/2022 - 30/12/2022
|
SV068 |
Nguyễn Thị Phương Dung |
7.2 |
Khá |
2866
|
Trường Đại học Phú Yên |
06/10/2022 - 30/12/2022
|
SV067 |
Nguyễn Lệ Chí |
7.6 |
Khá |
2867
|
Trường Đại học Phú Yên |
06/10/2022 - 30/12/2022
|
SV066 |
Nguyễn Đinh Minh Châu |
7.2 |
Khá |
2868
|
Trường Đại học Phú Yên |
06/10/2022 - 30/12/2022
|
SV065 |
Nguyễn Quỳnh Châu |
7 |
Khá |
2869
|
Trường Đại học Phú Yên |
06/10/2022 - 30/12/2022
|
SV064 |
Nguyễn Thị Ngọc Bích |
7.5 |
Khá |
2870
|
Trường Đại học Phú Yên |
06/10/2022 - 30/12/2022
|
SV063 |
Phạm Lê Thiên Ân |
7.8 |
Khá |