STT |
Trường |
Khóa học |
Mã SV |
Họ tên |
Điểm |
Xếp loại |
2881
|
Trường Đại học Phú Yên |
06/10/2022 - 30/12/2022
|
SV052 |
Nguyễn Minh Trâm |
7.4 |
Khá |
2882
|
Trường Đại học Phú Yên |
06/10/2022 - 30/12/2022
|
SV051 |
Dương Thị Ngọc Trâm |
6.8 |
Trung bình khá |
2883
|
Trường Đại học Phú Yên |
06/10/2022 - 30/12/2022
|
SV050 |
Bùi Thị Kim Tỏa |
7.4 |
Khá |
2884
|
Trường Đại học Phú Yên |
06/10/2022 - 30/12/2022
|
SV049 |
Trần Thị Thủy |
6.8 |
Trung bình khá |
2885
|
Trường Đại học Phú Yên |
06/10/2022 - 30/12/2022
|
SV048 |
Hồ Thị Kim Thúy |
7 |
Khá |
2886
|
Trường Đại học Phú Yên |
06/10/2022 - 30/12/2022
|
SV047 |
Lê Nguyễn Quỳnh Thư |
7.4 |
Khá |
2887
|
Trường Đại học Phú Yên |
06/10/2022 - 30/12/2022
|
SV046 |
Trương Thị Thơm |
7.2 |
Khá |
2888
|
Trường Đại học Phú Yên |
06/10/2022 - 30/12/2022
|
SV045 |
Trần Thị Mỹ Thoa |
6.9 |
Trung bình khá |
2889
|
Trường Đại học Phú Yên |
06/10/2022 - 30/12/2022
|
SV044 |
Võ Trần Khả Thiên |
7 |
Khá |
2890
|
Trường Đại học Phú Yên |
06/10/2022 - 30/12/2022
|
SV043 |
Lê Thị Như Thảo |
7.6 |
Khá |