STT |
Trường |
Khóa học |
Mã SV |
Họ tên |
Điểm |
Xếp loại |
2871
|
Trường Đại học Phú Yên |
06/10/2022 - 30/12/2022
|
SV062 |
Bùi Thị Bảo Yến |
7.6 |
Khá |
2872
|
Trường Đại học Phú Yên |
06/10/2022 - 30/12/2022
|
SV061 |
Nguyễn Thị Trúc Vy |
7 |
Khá |
2873
|
Trường Đại học Phú Yên |
06/10/2022 - 30/12/2022
|
SV060 |
Đoàn Thị Bích Vi |
7.5 |
Khá |
2874
|
Trường Đại học Phú Yên |
06/10/2022 - 30/12/2022
|
SV059 |
Nguyễn Thị Thu Uyên |
7.1 |
Khá |
2875
|
Trường Đại học Phú Yên |
06/10/2022 - 30/12/2022
|
SV058 |
Nguyễn Thị Kim Tú |
7.4 |
Khá |
2876
|
Trường Đại học Phú Yên |
06/10/2022 - 30/12/2022
|
SV057 |
Huỳnh Thị Thanh Trúc |
7 |
Khá |
2877
|
Trường Đại học Phú Yên |
06/10/2022 - 30/12/2022
|
SV056 |
Bùi Thục Trinh |
7.2 |
Khá |
2878
|
Trường Đại học Phú Yên |
06/10/2022 - 30/12/2022
|
SV055 |
Thái Thùy Trang |
6.8 |
Trung bình khá |
2879
|
Trường Đại học Phú Yên |
06/10/2022 - 30/12/2022
|
SV054 |
Phan Thị Kiều Trang |
7.4 |
Khá |
2880
|
Trường Đại học Phú Yên |
06/10/2022 - 30/12/2022
|
SV053 |
Nguyễn Thị Thanh Trâm |
7 |
Khá |