STT |
Trường |
Khóa học |
Mã SV |
Họ tên |
Điểm |
Xếp loại |
2891
|
Trường Đại học Phú Yên |
06/10/2022 - 30/12/2022
|
SV042 |
Tăng Thị Thanh Tâm |
7.2 |
Khá |
2892
|
Trường Đại học Phú Yên |
06/10/2022 - 30/12/2022
|
SV041 |
Trương Thị Tuyết Sương |
7.7 |
Khá |
2893
|
Trường Đại học Phú Yên |
06/10/2022 - 30/12/2022
|
SV040 |
Võ Ngọc Quỳnh |
7.2 |
Khá |
2894
|
Trường Đại học Phú Yên |
06/10/2022 - 30/12/2022
|
SV039 |
Trần Nữ Như Quỳnh |
7.7 |
Khá |
2895
|
Trường Đại học Phú Yên |
06/10/2022 - 30/12/2022
|
SV038 |
Huỳnh Thị Như Quỳnh |
7.3 |
Khá |
2896
|
Trường Đại học Phú Yên |
06/10/2022 - 30/12/2022
|
SV037 |
Võ Thị Lệ Quyên |
7.5 |
Khá |
2897
|
Trường Đại học Phú Yên |
06/10/2022 - 30/12/2022
|
SV036 |
Võ Hoàng Tú Quyên |
7 |
Khá |
2898
|
Trường Đại học Phú Yên |
06/10/2022 - 30/12/2022
|
SV035 |
Ngô Thị Bích Quyên |
7.3 |
Khá |
2899
|
Trường Đại học Phú Yên |
06/10/2022 - 30/12/2022
|
SV034 |
Lê Thị Thanh Phương |
7.7 |
Khá |
2900
|
Trường Đại học Phú Yên |
06/10/2022 - 30/12/2022
|
SV033 |
Huỳnh Ngọc Phương |
7.2 |
Khá |