2661
|
Trường Cao đẳng Nghề Phú Yên |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV074 |
Trương Văn Hào |
5.6 |
Trung bình |
2662
|
Trường Cao đẳng Nghề Phú Yên |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV073 |
Huỳnh Thanh Hân |
5.6 |
Trung bình |
2663
|
Trường Cao đẳng Nghề Phú Yên |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV072 |
Chu Quốc Hải |
6 |
Trung bình khá |
2664
|
Trường Cao đẳng Nghề Phú Yên |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV071 |
Huỳnh Công Đạt |
6.5 |
Trung bình khá |
2665
|
Trường Cao đẳng Nghề Phú Yên |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV070 |
Võ Ngọc Trường An |
5.6 |
Trung bình |
2666
|
Trường Cao đẳng Nghề Phú Yên |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV069 |
Nguyễn Hữu Thiện |
6.8 |
Trung bình khá |
2667
|
Trường Cao đẳng Nghề Phú Yên |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV068 |
Huỳnh Hữu Hoàng |
5.8 |
Trung bình |
2668
|
Trường Cao đẳng Nghề Phú Yên |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV067 |
Phan Thanh Tùng |
6.5 |
Trung bình khá |
2669
|
Trường Cao đẳng Nghề Phú Yên |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV066 |
Bùi Tấn Tài |
5.2 |
Trung bình |
2670
|
Trường Cao đẳng Nghề Phú Yên |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV065 |
Bùi Thái Khang |
6.2 |
Trung bình khá |