2631
|
Trường Cao đẳng Nghề Phú Yên |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV104 |
Đỗ Quang Đạt |
5.6 |
Trung bình |
2632
|
Trường Cao đẳng Nghề Phú Yên |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV103 |
Lê Văn Phục |
5.9 |
Trung bình |
2633
|
Trường Cao đẳng Nghề Phú Yên |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV102 |
Huỳnh Kim Tình |
5.5 |
Trung bình |
2634
|
Trường Cao đẳng Nghề Phú Yên |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV101 |
Hà Quốc Thọ |
7.2 |
Khá |
2635
|
Trường Cao đẳng Nghề Phú Yên |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV100 |
Lê Minh Sang |
6.4 |
Trung bình khá |
2636
|
Trường Cao đẳng Nghề Phú Yên |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV099 |
Nông Thanh Quyền |
6.4 |
Trung bình khá |
2637
|
Trường Cao đẳng Nghề Phú Yên |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV098 |
Nguyễn Ngọc Phúc |
6.5 |
Trung bình khá |
2638
|
Trường Cao đẳng Nghề Phú Yên |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV097 |
Lê Thanh Phong |
5.6 |
Trung bình |
2639
|
Trường Cao đẳng Nghề Phú Yên |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV096 |
Nguyễn Thanh Khoa |
5.7 |
Trung bình |
2640
|
Trường Cao đẳng Nghề Phú Yên |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV095 |
Huỳnh Trúc Kháng |
6.3 |
Trung bình khá |