2681
|
Trường Cao đẳng Nghề Phú Yên |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV054 |
Phan Tiến Phát |
7.7 |
Khá |
2682
|
Trường Cao đẳng Nghề Phú Yên |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV053 |
Nguyễn Thị Ngọc Kiều |
5.4 |
Trung bình |
2683
|
Trường Cao đẳng Nghề Phú Yên |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV052 |
Nguyễn Chiến Công |
5.8 |
Trung bình |
2684
|
Trường Cao đẳng Nghề Phú Yên |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV051 |
Trần Sara |
7.2 |
Khá |
2685
|
Trường Cao đẳng Nghề Phú Yên |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV050 |
Cù Thị Hồng Nhung |
7.2 |
Khá |
2686
|
Trường Cao đẳng Nghề Phú Yên |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV049 |
Lê Tuấn Kiệt |
7 |
Khá |
2687
|
Trường Cao đẳng Nghề Phú Yên |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV048 |
Huỳnh Cao Lên |
7.5 |
Khá |
2688
|
Trường Cao đẳng Nghề Phú Yên |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV047 |
Nguyễn Tấn Phú |
7.4 |
Khá |
2689
|
Trường Cao đẳng Nghề Phú Yên |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV046 |
Hoàng Văn Uyên |
6.9 |
Trung bình khá |
2690
|
Trường Cao đẳng Nghề Phú Yên |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV045 |
Nguyễn Vũ Trường |
6.9 |
Trung bình khá |