2641
|
Trường Cao đẳng Nghề Phú Yên |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV094 |
Kpá Y Chí |
5.7 |
Trung bình |
2642
|
Trường Cao đẳng Nghề Phú Yên |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV093 |
Nguyễn Hoài Nam |
5.8 |
Trung bình |
2643
|
Trường Cao đẳng Nghề Phú Yên |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV092 |
Nguyễn Hoàng Win |
5.1 |
Trung bình |
2644
|
Trường Cao đẳng Nghề Phú Yên |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV091 |
Nguyễn Văn Tuấn |
5.7 |
Trung bình |
2645
|
Trường Cao đẳng Nghề Phú Yên |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV090 |
Nguyễn Anh Ti |
5.5 |
Trung bình |
2646
|
Trường Cao đẳng Nghề Phú Yên |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV089 |
Hoàng Minh Tú |
6.5 |
Trung bình khá |
2647
|
Trường Cao đẳng Nghề Phú Yên |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV088 |
Phan Phương Liêm |
6.9 |
Trung bình khá |
2648
|
Trường Cao đẳng Nghề Phú Yên |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV087 |
Nguyễn Tấn Trường |
6.2 |
Trung bình khá |
2649
|
Trường Cao đẳng Nghề Phú Yên |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV086 |
Nguyễn Hữu Trọng |
6.3 |
Trung bình khá |
2650
|
Trường Cao đẳng Nghề Phú Yên |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV085 |
Phạm Ngọc Tín |
5.3 |
Trung bình |