2691
|
Trường Cao đẳng Nghề Phú Yên |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV044 |
Hồ Mạnh Tiến |
7 |
Khá |
2692
|
Trường Cao đẳng Nghề Phú Yên |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV043 |
Nguyễn Đình Nghĩa |
7.3 |
Khá |
2693
|
Trường Cao đẳng Nghề Phú Yên |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV042 |
Kpă Lợi |
7.3 |
Khá |
2694
|
Trường Cao đẳng Nghề Phú Yên |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV041 |
Phan Văn Huy |
7.2 |
Khá |
2695
|
Trường Cao đẳng Nghề Phú Yên |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV040 |
Đặng Kim Đoàn |
7.2 |
Khá |
2696
|
Trường Cao đẳng Nghề Phú Yên |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV039 |
Nguyễn Quốc Chương |
7.3 |
Khá |
2697
|
Trường Cao đẳng Nghề Phú Yên |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV038 |
Võ Thành Đô |
6.5 |
Trung bình khá |
2698
|
Trường Cao đẳng Nghề Phú Yên |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV037 |
Hồ Thanh Phong |
6.4 |
Trung bình khá |
2699
|
Trường Cao đẳng Nghề Phú Yên |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV036 |
Nguyễn Thành Đạt |
6.9 |
Trung bình khá |
2700
|
Trường Cao đẳng Nghề Phú Yên |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV035 |
Huỳnh Tấn Vũ |
7.3 |
Khá |