2671
|
Trường Cao đẳng Nghề Phú Yên |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV064 |
Trương Quốc Cường |
6 |
Trung bình khá |
2672
|
Trường Cao đẳng Nghề Phú Yên |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV063 |
Trương Tấn Phát |
6.6 |
Trung bình khá |
2673
|
Trường Cao đẳng Nghề Phú Yên |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV062 |
Nguyễn Thanh Tịnh |
5.8 |
Trung bình |
2674
|
Trường Cao đẳng Nghề Phú Yên |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV061 |
Võ Chí Trung |
7.2 |
Khá |
2675
|
Trường Cao đẳng Nghề Phú Yên |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV060 |
Nguyễn Thanh Quệ |
5.4 |
Trung bình |
2676
|
Trường Cao đẳng Nghề Phú Yên |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV059 |
Hoàng Minh Luận |
6.7 |
Trung bình khá |
2677
|
Trường Cao đẳng Nghề Phú Yên |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV058 |
Trần Công Luân |
5.3 |
Trung bình |
2678
|
Trường Cao đẳng Nghề Phú Yên |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV057 |
Đặng Ngọc Hà |
6 |
Trung bình khá |
2679
|
Trường Cao đẳng Nghề Phú Yên |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV056 |
Phan Văn Đạt |
6.9 |
Trung bình khá |
2680
|
Trường Cao đẳng Nghề Phú Yên |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV055 |
Đặng Công Đạt |
6.5 |
Trung bình khá |