2651
|
Trường Cao đẳng Nghề Phú Yên |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV084 |
Biện Võ Minh Thiên |
6.7 |
Trung bình khá |
2652
|
Trường Cao đẳng Nghề Phú Yên |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV083 |
Nguyễn Anh Thi |
6.8 |
Trung bình khá |
2653
|
Trường Cao đẳng Nghề Phú Yên |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV082 |
Lê Minh Thành |
7.4 |
Khá |
2654
|
Trường Cao đẳng Nghề Phú Yên |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV081 |
Phùng Tấn Tài |
7 |
Khá |
2655
|
Trường Cao đẳng Nghề Phú Yên |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV080 |
Võ Duy Phúc |
6.4 |
Trung bình khá |
2656
|
Trường Cao đẳng Nghề Phú Yên |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV079 |
Võ Thành Luân |
5 |
Trung bình |
2657
|
Trường Cao đẳng Nghề Phú Yên |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV078 |
Nguyễn Đăng Khoa |
5.6 |
Trung bình |
2658
|
Trường Cao đẳng Nghề Phú Yên |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV077 |
Đặng Quốc Huy |
6.3 |
Trung bình khá |
2659
|
Trường Cao đẳng Nghề Phú Yên |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV076 |
Nghiêm Dũng Hùng |
6.2 |
Trung bình khá |
2660
|
Trường Cao đẳng Nghề Phú Yên |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV075 |
Lương Đắc Hòa |
6.1 |
Trung bình khá |