2621
|
Trường Cao đẳng Nghề Phú Yên |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV114 |
Đỗ Thị Hồng Kim |
6.5 |
Trung bình khá |
2622
|
Trường Cao đẳng Nghề Phú Yên |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV113 |
Nguyễn Lê Bích Hợp |
5.7 |
Trung bình |
2623
|
Trường Cao đẳng Nghề Phú Yên |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV112 |
Nguyễn Tấn Lực |
6.4 |
Trung bình khá |
2624
|
Trường Cao đẳng Nghề Phú Yên |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV111 |
Trần Thị Mỹ Kim |
6.3 |
Trung bình khá |
2625
|
Trường Cao đẳng Nghề Phú Yên |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV110 |
Đỗ Ngọc Hào |
5.7 |
Trung bình |
2626
|
Trường Cao đẳng Nghề Phú Yên |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV109 |
Trần Thanh Chi |
6.4 |
Trung bình khá |
2627
|
Trường Cao đẳng Nghề Phú Yên |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV108 |
Lê Thị Hồng Trang |
5.7 |
Trung bình |
2628
|
Trường Cao đẳng Nghề Phú Yên |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV107 |
Lê Thị Kim Liên |
5.8 |
Trung bình |
2629
|
Trường Cao đẳng Nghề Phú Yên |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV106 |
Nguyễn Ngọc Hội |
5 |
Trung bình |
2630
|
Trường Cao đẳng Nghề Phú Yên |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV105 |
Lâm Văn Hậu |
5.5 |
Trung bình |