2611
|
Trường Cao đẳng Nghề Phú Yên |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV124 |
Nguyễn Huy Hoàng |
6.6 |
Trung bình khá |
2612
|
Trường Cao đẳng Nghề Phú Yên |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV123 |
Đặng Tấn Duy |
5.6 |
Trung bình |
2613
|
Trường Cao đẳng Nghề Phú Yên |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV122 |
Nguyễn Hữu Đạt |
6.7 |
Trung bình khá |
2614
|
Trường Cao đẳng Nghề Phú Yên |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV121 |
Phạm Thế Hiển |
5.4 |
Trung bình |
2615
|
Trường Cao đẳng Nghề Phú Yên |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV120 |
Lê Nhật Hào |
7.4 |
Khá |
2616
|
Trường Cao đẳng Nghề Phú Yên |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV119 |
Trần Nguyên Thanh Giang |
5.9 |
Trung bình |
2617
|
Trường Cao đẳng Nghề Phú Yên |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV118 |
Dương Minh Duy |
5.8 |
Trung bình |
2618
|
Trường Cao đẳng Nghề Phú Yên |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV117 |
Phạm Tấn Chức |
6.6 |
Trung bình khá |
2619
|
Trường Cao đẳng Nghề Phú Yên |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV116 |
Phạm Nhật Lượng |
5.2 |
Trung bình |
2620
|
Trường Cao đẳng Nghề Phú Yên |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV115 |
Nguyễn Thị Lượm |
5.7 |
Trung bình |