2601
|
Trường Cao đẳng Nghề Phú Yên |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV134 |
Võ Thị Bích Hạnh |
7.1 |
Khá |
2602
|
Trường Cao đẳng Nghề Phú Yên |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV133 |
Nguyễn Thị Cúc |
6.5 |
Trung bình khá |
2603
|
Trường Cao đẳng Nghề Phú Yên |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV132 |
Niê Hờ Bối |
5 |
Trung bình |
2604
|
Trường Cao đẳng Nghề Phú Yên |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV131 |
Nguyễn Thị Bảy |
6.9 |
Trung bình khá |
2605
|
Trường Cao đẳng Nghề Phú Yên |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV130 |
Trần Văn Phước |
8.4 |
Giỏi |
2606
|
Trường Cao đẳng Nghề Phú Yên |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV129 |
Nguyễn Duy Khánh |
5.7 |
Trung bình |
2607
|
Trường Cao đẳng Nghề Phú Yên |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV128 |
Đỗ Đại Dưỡng |
7.8 |
Khá |
2608
|
Trường Cao đẳng Nghề Phú Yên |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV127 |
Lê Đình Cảnh |
7.4 |
Khá |
2609
|
Trường Cao đẳng Nghề Phú Yên |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV126 |
Đặng Quốc Huy |
7.6 |
Khá |
2610
|
Trường Cao đẳng Nghề Phú Yên |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV125 |
Lê Công Hưng |
7.8 |
Khá |