2591
|
Trường Đại học Xây dựng Miền Trung |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV006 |
Huỳnh Đức Huy |
7.4 |
Khá |
2592
|
Trường Đại học Xây dựng Miền Trung |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV005 |
Lê Thị Thanh Hiền |
7.6 |
Khá |
2593
|
Trường Đại học Xây dựng Miền Trung |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV004 |
Nguyễn Thị Thu Hằng |
7.3 |
Khá |
2594
|
Trường Đại học Xây dựng Miền Trung |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV003 |
Phạm Thị Mỹ Duyên |
7.9 |
Khá |
2595
|
Trường Đại học Xây dựng Miền Trung |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV002 |
Võ Quốc Cường |
7.8 |
Khá |
2596
|
Trường Đại học Xây dựng Miền Trung |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV001 |
Trần Phương Anh |
6.6 |
Trung bình khá |
2597
|
Trường Cao đẳng Nghề Phú Yên |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV138 |
Nguyễn Hiền |
6 |
Trung bình khá |
2598
|
Trường Cao đẳng Nghề Phú Yên |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV137 |
Nguyễn Thị Sen |
7.6 |
Khá |
2599
|
Trường Cao đẳng Nghề Phú Yên |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV136 |
Lữ Kim Thoa |
6.6 |
Trung bình khá |
2600
|
Trường Cao đẳng Nghề Phú Yên |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV135 |
Hờ Nhao |
5.7 |
Trung bình |