2581
|
Trường Đại học Xây dựng Miền Trung |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV016 |
Nguyễn Bình Phương Nguyên |
7.7 |
Khá |
2582
|
Trường Đại học Xây dựng Miền Trung |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV015 |
Bùi Quốc Lĩnh |
6.8 |
Trung bình khá |
2583
|
Trường Đại học Xây dựng Miền Trung |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV014 |
Nguyễn Văn Hiếu |
6.4 |
Trung bình khá |
2584
|
Trường Đại học Xây dựng Miền Trung |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV013 |
Nguyễn Phan Nam |
6.4 |
Trung bình khá |
2585
|
Trường Đại học Xây dựng Miền Trung |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV012 |
Dương Thị Huyền Trân |
7.8 |
Khá |
2586
|
Trường Đại học Xây dựng Miền Trung |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV011 |
Nguyễn Hữu Toàn |
6.7 |
Trung bình khá |
2587
|
Trường Đại học Xây dựng Miền Trung |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV010 |
Châu Thị Thương |
7.4 |
Khá |
2588
|
Trường Đại học Xây dựng Miền Trung |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV009 |
Nguyễn Thị Bích Nhiên |
7.6 |
Khá |
2589
|
Trường Đại học Xây dựng Miền Trung |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV008 |
Huỳnh Ngữ |
7.1 |
Khá |
2590
|
Trường Đại học Xây dựng Miền Trung |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV007 |
Nguyễn Thị Như Ngọc |
7.9 |
Khá |