2571
|
Trường Đại học Xây dựng Miền Trung |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV026 |
Nguyễn Thanh Tùng |
7 |
Khá |
2572
|
Trường Đại học Xây dựng Miền Trung |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV025 |
Huỳnh Hoài Huy |
7 |
Khá |
2573
|
Trường Đại học Xây dựng Miền Trung |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV024 |
Đặng Văn Thêm |
6.1 |
Trung bình khá |
2574
|
Trường Đại học Xây dựng Miền Trung |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV023 |
Đỗ Võ Văn Lộc |
6.9 |
Trung bình khá |
2575
|
Trường Đại học Xây dựng Miền Trung |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV022 |
Lương Minh Chiến |
7.5 |
Khá |
2576
|
Trường Đại học Xây dựng Miền Trung |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV021 |
Phạm Duy Thanh |
6.5 |
Trung bình khá |
2577
|
Trường Đại học Xây dựng Miền Trung |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV020 |
Nguyễn Đức Thuận |
7 |
Khá |
2578
|
Trường Đại học Xây dựng Miền Trung |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV019 |
Nguyễn Doãn Huy |
5.9 |
Trung bình |
2579
|
Trường Đại học Xây dựng Miền Trung |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV018 |
Vũ Phi Hùng |
6.4 |
Trung bình khá |
2580
|
Trường Đại học Xây dựng Miền Trung |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV017 |
Phạm Hồng Luân |
6.6 |
Trung bình khá |