STT |
Trường |
Khóa học |
Mã SV |
Họ tên |
Điểm |
Xếp loại |
481
|
Trường Đại học Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/2022
|
SV017 |
Lưu Thị Diễm Hương |
7.1 |
Khá |
482
|
Trường Đại học Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/2022
|
SV016 |
Nguyễn Thị Bích Hộp |
7.2 |
Khá |
483
|
Trường Đại học Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/2022
|
SV015 |
Ksơr Minh Hoa |
7.6 |
Khá |
484
|
Trường Đại học Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/2022
|
SV014 |
Rơ Ô Mỹ Hiếu |
7.4 |
Khá |
485
|
Trường Đại học Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/2022
|
SV013 |
Đoàn Lê Mỹ Hảo |
7.2 |
Khá |
486
|
Trường Đại học Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/2022
|
SV012 |
Nguyễn Thị Ngọc Hằng |
7.4 |
Khá |
487
|
Trường Đại học Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/2022
|
SV011 |
Trần Khánh Hà |
7.1 |
Khá |
488
|
Trường Đại học Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/2022
|
SV010 |
Rcom H' Đuinh |
7.1 |
Khá |
489
|
Trường Đại học Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/2022
|
SV009 |
Phan Vạn Huyền Đinh |
7.6 |
Khá |
490
|
Trường Đại học Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/2022
|
SV008 |
Rah Lan H' Drơng |
7 |
Khá |