STT |
Trường |
Khóa học |
Mã SV |
Họ tên |
Điểm |
Xếp loại |
471
|
Trường Đại học Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/2022
|
SV027 |
Phan Thị Phương Nhi |
7.4 |
Khá |
472
|
Trường Đại học Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/2022
|
SV026 |
Võ Thị Kim Nguyệt |
7.6 |
Khá |
473
|
Trường Đại học Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/2022
|
SV025 |
Phạm Thị Nga |
7.2 |
Khá |
474
|
Trường Đại học Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/2022
|
SV024 |
Lê Thị Thanh Nam |
6.8 |
Trung bình khá |
475
|
Trường Đại học Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/2022
|
SV023 |
Nguyễn Hoài Minh |
7.6 |
Khá |
476
|
Trường Đại học Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/2022
|
SV022 |
Lê Thị Trúc Ly |
6.6 |
Trung bình khá |
477
|
Trường Đại học Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/2022
|
SV021 |
Ksor H' Lo |
7.1 |
Khá |
478
|
Trường Đại học Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/2022
|
SV020 |
Võ Thị Mỹ Linh |
7.2 |
Khá |
479
|
Trường Đại học Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/2022
|
SV019 |
Huỳnh Hồng Liền |
7.3 |
Khá |
480
|
Trường Đại học Phú Yên |
03/6/2022 - 01/7/2022
|
SV018 |
Ksor H' Lanh |
7.4 |
Khá |