251
|
Trường Đại học Thái Bình Dương |
28/3/2022 - 08/4/2022
|
SV049 |
Trương Thị Thùy Linh |
7.14 |
Khá |
252
|
Trường Đại học Thái Bình Dương |
28/3/2022 - 08/4/2022
|
SV048 |
Huỳnh Thị Mỹ Linh |
7.1475 |
Khá |
253
|
Trường Đại học Thái Bình Dương |
28/3/2022 - 08/4/2022
|
SV047 |
Trần Thị Liên |
6.7575 |
Trung bình khá |
254
|
Trường Đại học Thái Bình Dương |
28/3/2022 - 08/4/2022
|
SV046 |
Nguyễn Thị Kiều |
6.76 |
Trung bình khá |
255
|
Trường Đại học Thái Bình Dương |
28/3/2022 - 08/4/2022
|
SV045 |
Đào Trọng Khôi |
6.2025 |
Trung bình khá |
256
|
Trường Đại học Thái Bình Dương |
28/3/2022 - 08/4/2022
|
SV044 |
Lê Nguyên Hưng |
6.505 |
Trung bình khá |
257
|
Trường Đại học Thái Bình Dương |
28/3/2022 - 08/4/2022
|
SV043 |
Nguyễn Bảo Huệ |
6.545 |
Trung bình khá |
258
|
Trường Đại học Thái Bình Dương |
28/3/2022 - 08/4/2022
|
SV042 |
Đinh Thị Bích Hợp |
7.0125 |
Khá |
259
|
Trường Đại học Thái Bình Dương |
28/3/2022 - 08/4/2022
|
SV041 |
Nguyễn Huy Hoàng |
6.4675 |
Trung bình khá |
260
|
Trường Đại học Thái Bình Dương |
28/3/2022 - 08/4/2022
|
SV040 |
Nguyễn Thanh Hiếu |
6.6525 |
Trung bình khá |