STT |
Trường |
Khóa học |
Mã SV |
Họ tên |
Điểm |
Xếp loại |
2831
|
Trường Đại học Phú Yên |
06/10/2022 - 30/12/2022
|
SV102 |
Nguyễn Thị Thảo |
7.4 |
Khá |
2832
|
Trường Đại học Phú Yên |
06/10/2022 - 30/12/2022
|
SV101 |
Nguyễn Như Tiểu Nguyệt |
7.6 |
Khá |
2833
|
Trường Đại học Phú Yên |
06/10/2022 - 30/12/2022
|
SV100 |
Hồ Trọng Minh |
7.5 |
Khá |
2834
|
Trường Đại học Phú Yên |
06/10/2022 - 30/12/2022
|
SV099 |
Nguyễn Võ Tú My |
7.3 |
Khá |
2835
|
Trường Đại học Phú Yên |
06/10/2022 - 30/12/2022
|
SV098 |
Nguyễn Trần Thiên Ý |
7.1 |
Khá |
2836
|
Trường Đại học Phú Yên |
06/10/2022 - 30/12/2022
|
SV097 |
Nguyễn Thị Phương Vân |
7.3 |
Khá |
2837
|
Trường Đại học Phú Yên |
06/10/2022 - 30/12/2022
|
SV096 |
Hà Huyền Trân |
7.5 |
Khá |
2838
|
Trường Đại học Phú Yên |
06/10/2022 - 30/12/2022
|
SV095 |
Võ Hoàng Bích Trâm |
7.9 |
Khá |
2839
|
Trường Đại học Phú Yên |
06/10/2022 - 30/12/2022
|
SV094 |
Trần Thị Diễm Thương |
7.4 |
Khá |
2840
|
Trường Đại học Phú Yên |
06/10/2022 - 30/12/2022
|
SV093 |
Lê Thị Kim Thư |
6.9 |
Trung bình khá |