STT |
Trường |
Khóa học |
Mã SV |
Họ tên |
Điểm |
Xếp loại |
2821
|
Trường Đại học Phú Yên |
06/10/2022 - 30/12/2022
|
SV112 |
Lê Thùy Dung |
6.7 |
Trung bình khá |
2822
|
Trường Đại học Phú Yên |
06/10/2022 - 30/12/2022
|
SV111 |
Lê Thị Thanh Vy |
7.1 |
Khá |
2823
|
Trường Đại học Phú Yên |
06/10/2022 - 30/12/2022
|
SV110 |
Nguyễn Văn Tú |
7.6 |
Khá |
2824
|
Trường Đại học Phú Yên |
06/10/2022 - 30/12/2022
|
SV109 |
Bùi Thị Bích Thư |
7.2 |
Khá |
2825
|
Trường Đại học Phú Yên |
06/10/2022 - 30/12/2022
|
SV108 |
Trần Thị Lệ Thu |
7.4 |
Khá |
2826
|
Trường Đại học Phú Yên |
06/10/2022 - 30/12/2022
|
SV107 |
Trần Văn Thơm |
7 |
Khá |
2827
|
Trường Đại học Phú Yên |
06/10/2022 - 30/12/2022
|
SV106 |
Dương Thị Thu Thảo |
7.3 |
Khá |
2828
|
Trường Đại học Phú Yên |
06/10/2022 - 30/12/2022
|
SV105 |
Võ Quốc Quân |
7.7 |
Khá |
2829
|
Trường Đại học Phú Yên |
06/10/2022 - 30/12/2022
|
SV104 |
Nguyễn Phúc Nguyên |
7.3 |
Khá |
2830
|
Trường Đại học Phú Yên |
06/10/2022 - 30/12/2022
|
SV103 |
Nguyễn Trần Thanh Tùng |
7.3 |
Khá |