241
|
Trường Đại học Thái Bình Dương |
28/3/2022 - 08/4/2022
|
SV059 |
Phan Thanh Quỳnh |
7.2925 |
Khá |
242
|
Trường Đại học Thái Bình Dương |
28/3/2022 - 08/4/2022
|
SV058 |
Hồ Minh Qúy |
6.32 |
Trung bình khá |
243
|
Trường Đại học Thái Bình Dương |
28/3/2022 - 08/4/2022
|
SV057 |
Hồ Kim Quang |
6.935 |
Trung bình khá |
244
|
Trường Đại học Thái Bình Dương |
28/3/2022 - 08/4/2022
|
SV056 |
Nguyễn Thị Kiều Oanh |
7.0675 |
Khá |
245
|
Trường Đại học Thái Bình Dương |
28/3/2022 - 08/4/2022
|
SV055 |
Nguyễn Hoàng Ánh Nhật |
6.1075 |
Trung bình khá |
246
|
Trường Đại học Thái Bình Dương |
28/3/2022 - 08/4/2022
|
SV054 |
Phạm Ngọc Kim Ngân |
6.86 |
Trung bình khá |
247
|
Trường Đại học Thái Bình Dương |
28/3/2022 - 08/4/2022
|
SV053 |
ĐoàN Thị NgọC My |
6.7525 |
Trung bình khá |
248
|
Trường Đại học Thái Bình Dương |
28/3/2022 - 08/4/2022
|
SV052 |
Trần Thị Hồng Mụi |
6.465 |
Trung bình khá |
249
|
Trường Đại học Thái Bình Dương |
28/3/2022 - 08/4/2022
|
SV051 |
H' Tiêm Mlô |
6.715 |
Trung bình khá |
250
|
Trường Đại học Thái Bình Dương |
28/3/2022 - 08/4/2022
|
SV050 |
Hồ Trảo Kim Ly |
6.6275 |
Trung bình khá |