2711
|
Trường Cao đẳng Nghề Phú Yên |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV024 |
Ksơr Hờ In |
5.9 |
Trung bình |
2712
|
Trường Cao đẳng Nghề Phú Yên |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV023 |
Phan Thị Thanh Hằng |
7.9 |
Khá |
2713
|
Trường Cao đẳng Nghề Phú Yên |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV022 |
Bùi Thị Quỳnh Ánh |
7.4 |
Khá |
2714
|
Trường Cao đẳng Nghề Phú Yên |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV021 |
Đào Tấn Thạch |
7.1 |
Khá |
2715
|
Trường Cao đẳng Nghề Phú Yên |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV020 |
Lê Bá Quyền |
6.6 |
Trung bình khá |
2716
|
Trường Cao đẳng Nghề Phú Yên |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV019 |
Nguyễn Thị Khánh Huân |
6.8 |
Trung bình khá |
2717
|
Trường Cao đẳng Nghề Phú Yên |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV018 |
Phạm Thành Trung |
6.8 |
Trung bình khá |
2718
|
Trường Cao đẳng Nghề Phú Yên |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV017 |
Châu Ngọc Toản |
7.1 |
Khá |
2719
|
Trường Cao đẳng Nghề Phú Yên |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV016 |
Nguyễn Bảo Tại |
6 |
Trung bình khá |
2720
|
Trường Cao đẳng Nghề Phú Yên |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV015 |
Bùi Khắc Sơn |
6.7 |
Trung bình khá |