2551
|
Trường Đại học Xây dựng Miền Trung |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV046 |
Nguyễn Trung Thành |
7.5 |
Khá |
2552
|
Trường Đại học Xây dựng Miền Trung |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV045 |
Nguyễn Thị Tuyết Như |
7 |
Khá |
2553
|
Trường Đại học Xây dựng Miền Trung |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV044 |
Huỳnh Quang Nam |
7 |
Khá |
2554
|
Trường Đại học Xây dựng Miền Trung |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV043 |
Nguyễn Văn Hùng |
6.9 |
Trung bình khá |
2555
|
Trường Đại học Xây dựng Miền Trung |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV042 |
Lê Trung Hiếu |
7.1 |
Khá |
2556
|
Trường Đại học Xây dựng Miền Trung |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV041 |
Bùi Thị Dùng |
6.7 |
Trung bình khá |
2557
|
Trường Đại học Xây dựng Miền Trung |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV040 |
Thái Việt Anh |
6.9 |
Trung bình khá |
2558
|
Trường Đại học Xây dựng Miền Trung |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV039 |
Đặng Quốc Ân |
6.9 |
Trung bình khá |
2559
|
Trường Đại học Xây dựng Miền Trung |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV038 |
Vi Duy Khương |
7.3 |
Khá |
2560
|
Trường Đại học Xây dựng Miền Trung |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV037 |
Nguyễn Ngô Phi Triển |
7.6 |
Khá |