2541
|
Trường Đại học Xây dựng Miền Trung |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV056 |
Nguyễn Văn Định |
6.5 |
Trung bình khá |
2542
|
Trường Đại học Xây dựng Miền Trung |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV055 |
Phạm Như An |
7.8 |
Khá |
2543
|
Trường Đại học Xây dựng Miền Trung |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV054 |
Hồ Thị Loan |
7.4 |
Khá |
2544
|
Trường Đại học Xây dựng Miền Trung |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV053 |
Nguyễn Anh Đức |
7.4 |
Khá |
2545
|
Trường Đại học Xây dựng Miền Trung |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV052 |
Phạm Thị Vân |
7 |
Khá |
2546
|
Trường Đại học Xây dựng Miền Trung |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV051 |
Đỗ Lê Minh Triết |
5.5 |
Trung bình |
2547
|
Trường Đại học Xây dựng Miền Trung |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV050 |
Lê Xuân Tần |
7.3 |
Khá |
2548
|
Trường Đại học Xây dựng Miền Trung |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV049 |
Lê Trung Kiên |
6 |
Trung bình khá |
2549
|
Trường Đại học Xây dựng Miền Trung |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV048 |
Nguyễn Nhật Vy |
7.4 |
Khá |
2550
|
Trường Đại học Xây dựng Miền Trung |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV047 |
Nguyễn Thành Trung |
7.1 |
Khá |