2531
|
Trường Đại học Xây dựng Miền Trung |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV066 |
Đào Bá Sa |
7.7 |
Khá |
2532
|
Trường Đại học Xây dựng Miền Trung |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV065 |
Quảng Đại Lảm |
5.9 |
Trung bình |
2533
|
Trường Đại học Xây dựng Miền Trung |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV064 |
Đỗ Văn Kim |
7.3 |
Khá |
2534
|
Trường Đại học Xây dựng Miền Trung |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV063 |
Trần Công Huy |
7.1 |
Khá |
2535
|
Trường Đại học Xây dựng Miền Trung |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV062 |
Mai Thanh Hùng |
6.8 |
Trung bình khá |
2536
|
Trường Đại học Xây dựng Miền Trung |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV061 |
Bùi Hoàng |
7.7 |
Khá |
2537
|
Trường Đại học Xây dựng Miền Trung |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV060 |
Trương Văn Được |
6.7 |
Trung bình khá |
2538
|
Trường Đại học Xây dựng Miền Trung |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV059 |
Lê Quốc Dũng |
6.7 |
Trung bình khá |
2539
|
Trường Đại học Xây dựng Miền Trung |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV058 |
Nguyễn Viết Dũng |
6.7 |
Trung bình khá |
2540
|
Trường Đại học Xây dựng Miền Trung |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV057 |
Lương Công Đồng |
6.7 |
Trung bình khá |