2521
|
Trường Đại học Xây dựng Miền Trung |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV076 |
Nguyễn Lê Khắc Lộc |
7.7 |
Khá |
2522
|
Trường Đại học Xây dựng Miền Trung |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV075 |
Nguyễn Văn Hưng |
7.8 |
Khá |
2523
|
Trường Đại học Xây dựng Miền Trung |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV074 |
Huỳnh Thanh Tùng |
7.8 |
Khá |
2524
|
Trường Đại học Xây dựng Miền Trung |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV073 |
Đạo Minh Thỏa |
7.7 |
Khá |
2525
|
Trường Đại học Xây dựng Miền Trung |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV072 |
Trần Quốc Thịnh |
7.6 |
Khá |
2526
|
Trường Đại học Xây dựng Miền Trung |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV071 |
Nguyễn Đức Thiện |
7.5 |
Khá |
2527
|
Trường Đại học Xây dựng Miền Trung |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV070 |
Nguyễn Anh Thi |
7.5 |
Khá |
2528
|
Trường Đại học Xây dựng Miền Trung |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV069 |
Đinh Công Thái |
7.7 |
Khá |
2529
|
Trường Đại học Xây dựng Miền Trung |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV068 |
Nguyễn Thị Tâm |
8 |
Giỏi |
2530
|
Trường Đại học Xây dựng Miền Trung |
03/11/2021 - 26/11/2021
|
SV067 |
Lê Hoàng Sơn |
7.4 |
Khá |